Có 2 kết quả:

瀛台 yíng tái ㄧㄥˊ ㄊㄞˊ瀛臺 yíng tái ㄧㄥˊ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Ocean platform in Zhongnanhai 中南海[Zhong1 nan2 hai3] surrounded by water on three sides, recreation area for imperial wives and concubines, more recently for communist top brass

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Ocean platform in Zhongnanhai 中南海[Zhong1 nan2 hai3] surrounded by water on three sides, recreation area for imperial wives and concubines, more recently for communist top brass

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0