Có 2 kết quả:
瀛台 yíng tái ㄧㄥˊ ㄊㄞˊ • 瀛臺 yíng tái ㄧㄥˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Ocean platform in Zhongnanhai 中南海[Zhong1 nan2 hai3] surrounded by water on three sides, recreation area for imperial wives and concubines, more recently for communist top brass
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Ocean platform in Zhongnanhai 中南海[Zhong1 nan2 hai3] surrounded by water on three sides, recreation area for imperial wives and concubines, more recently for communist top brass
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0